5 giờ chiều tiếng Trung là gì?

Bạn từng thắc mắc “5 giờ chiều tiếng Trung là gì?” chưa? Đây là một trong những câu hỏi cực kỳ quen thuộc với những ai mới bắt đầu học tiếng Trung giao tiếp. Biết cách hỏi và trả lời về thời gian không chỉ giúp bạn tự tin khi trò chuyện hằng ngày mà còn là bước đệm quan trọng nếu muốn học tiếng Trung mỗi ngày để nâng trình nhanh chóng. Hãy cùng tìm hiểu cách nói “5 giờ chiều” trong tiếng Trung, phiên âm chuẩn và các mẹo giao tiếp thực tế ngay dưới đây nhé!

5 giờ chiều tiếng Trung là gì

1. 5 giờ chiều trong tiếng Trung nói như thế nào?

Cách nói “5 giờ chiều” trong tiếng Trung là:

下午五点

  • Phiên âm: xiàwǔ wǔ diǎn
  • Giải nghĩa:
    • 下午 (xiàwǔ): buổi chiều
    • 五 (wǔ): số 5
    • 点 (diǎn): giờ

Như vậy, nếu muốn nói “5 giờ chiều” với bạn bè hoặc trong công việc, bạn chỉ cần dùng cụm từ 下午五点. Đơn giản và cực dễ nhớ phải không nào?


2. Học cách nói giờ trong tiếng Trung siêu dễ

Trong tiếng Trung, cách nói giờ thường kết hợp từ chỉ buổi + số giờ + 点 (diǎn). Dưới đây là một số cụm từ chỉ thời gian phổ biến bạn nên biết:

  • Buổi sáng: 早上 (zǎoshang) hoặc 上午 (shàngwǔ)
  • Buổi trưa: 中午 (zhōngwǔ)
  • Buổi chiều: 下午 (xiàwǔ)
  • Buổi tối: 晚上 (wǎnshang)

Ví dụ thực tế:

  • 6 giờ sáng: 早上六点 (zǎoshang liù diǎn)
  • 12 giờ trưa: 中午十二点 (zhōngwǔ shí’èr diǎn)
  • 3 giờ chiều: 下午三点 (xiàwǔ sān diǎn)
  • 9 giờ tối: 晚上九点 (wǎnshang jiǔ diǎn)

Lưu ý: Tiếng Trung dùng hệ 12 giờ, nghĩa là bạn cần kèm thêm từ chỉ buổi cho rõ ràng.


3. Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Trung

Một trong những câu giao tiếp cơ bản bạn nên thuộc lòng là hỏi “Bây giờ là mấy giờ?”:

  • 现在几点?(xiànzài jǐ diǎn?)
    → Bây giờ là mấy giờ?

Khi trả lời, bạn ghép từ chỉ buổi, số giờ rồi “点”:

  • 现在下午五点。
    (xiànzài xiàwǔ wǔ diǎn)
    → Bây giờ là 5 giờ chiều.

Các mẫu câu giao tiếp về giờ:

  • Bạn đến lúc mấy giờ? 你几点到?(nǐ jǐ diǎn dào?)
  • Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ? 我们几点见?(wǒmen jǐ diǎn jiàn?)

4. Từ vựng về buổi chiều và thời gian tiếng Trung

“Buổi chiều” trong tiếng Trung là 下午 (xiàwǔ), thường bắt đầu từ khoảng 1 giờ đến 6–7 giờ tối.

Các mốc giờ tham khảo:

  • 1 giờ chiều: 下午一点 (xiàwǔ yī diǎn)
  • 2 giờ chiều: 下午两点 (xiàwǔ liǎng diǎn)
  • 5 giờ chiều: 下午五点 (xiàwǔ wǔ diǎn)
  • 6 giờ chiều: 下午六点 (xiàwǔ liù diǎn)

Nếu nói “5 giờ rưỡi chiều”, hãy thêm “半” (bàn) phía sau:

  • 5 giờ rưỡi chiều: 下午五点半 (xiàwǔ wǔ diǎn bàn)


5. Luyện hội thoại thực tế với cách nói giờ

Cùng luyện tập qua một đoạn hội thoại đơn giản về hẹn giờ nhé:

A: 我们几点见面?
(wǒmen jǐ diǎn jiàn miàn?)
→ Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?

B: 下午五点可以吗?
(xiàwǔ wǔ diǎn kěyǐ ma?)
→ 5 giờ chiều được không?

A: 好的,下午五点见!
(hǎo de, xiàwǔ wǔ diǎn jiàn!)
→ Ok, hẹn gặp 5 giờ chiều nhé!


6. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến giờ giấc

  • Giờ: 点 nzài)

7. Mẹo ghi nhớ cách nói giờ tiếng Trung

  • Luôn thực hành hỏi và trả lời về thời gian khi nói chuyện với bạn bè, thầy cô.
  • Dùng flashcard ghi chú từ mới, ghép mẫu câu để luyện phản xạ.
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Trung để quen với cách người bản xứ dùng thời gian.
  • Khi mới học, nhớ viết kèm phiên âm để phát âm đúng và dễ thuộc hơn.

Tổng kết

Như vậy, đáp án cho “5 giờ chiều tiếng Trung là gì?” chính là 下午五点 (xiàwǔ wǔ diǎn). Nắm chắc cách nói giờ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày, từ đời sống đến công việc. Hãy áp dụng ngay vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!