Nếu bạn đang học tiếng Trung, chắc chắn sẽ gặp rất nhiều tình huống cần nói về khoảng thời gian: ví dụ như “ba ngày”, “một tháng”, “nửa năm”, hay “từ 8 giờ đến 10 giờ sáng”. Việc diễn đạt khoảng thời gian trong tiếng Trung không quá khó nhưng lại có nhiều điểm khác biệt so với tiếng Việt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung chi tiết nhất, kèm ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin giao tiếp hằng ngày cũng như sử dụng trong công việc, học tập.
1. Các đơn vị thời gian cơ bản trong tiếng Trung
Để nói về khoảng thời gian, trước tiên bạn cần nắm được các từ chỉ thời gian cơ bản trong tiếng Trung:
- 秒 (miǎo): giây
- 分钟 (fēnzhōng): phút
- 小时 (xiǎoshí) hoặc 钟头 (zhōngtóu): giờ
- 天 (tiān): ngày
- 星期 (xīngqī) hoặc 周 (zhōu): tuần
- 月 (yuè): tháng
- 年 (nián): năm
- 半 (bàn): nửa (ví dụ: 半年 = nửa năm, 半个小时 = nửa tiếng)
Các đơn vị này là nền tảng để bạn xây dựng các mẫu câu về khoảng thời gian trong tiếng Trung.
2. Cấu trúc nói khoảng thời gian trong tiếng Trung
a. Dạng số + đơn vị
Cách đơn giản nhất để nói về khoảng thời gian là số đếm + đơn vị thời gian:
- 一分钟 (yī fēnzhōng): một phút
- 两个小时 (liǎng ge xiǎoshí): hai tiếng
- 三天 (sān tiān): ba ngày
- 五个月 (wǔ ge yuè): năm tháng
- 十年 (shí nián): mười năm
Lưu ý: Khi nói “hai” trong lượng từ (ví dụ hai giờ, hai năm) phải dùng “两 (liǎng)”, không dùng “二 (èr)”.
b. Khoảng thời gian với “khoảng”
Để diễn đạt ý “khoảng/ước chừng”, tiếng Trung thường dùng các từ như:
- 大约 (dàyuē): khoảng, ước chừng
- 差不多 (chàbuduō): gần như, xấp xỉ
- 左右 (zuǒyòu): khoảng, tầm (đặt sau đơn vị thời gian)
Ví dụ:
-
我们学习了大约两个小时。(Wǒmen xuéxí le dàyuē liǎng ge xiǎoshí.)
Chúng tôi học khoảng hai tiếng. -
他去了三天左右。(Tā qù le sān tiān zuǒyòu.)
Anh ấy đi khoảng ba ngày. -
这个工程差不多一年就完成了。(Zhège gōngchéng chàbuduō yī nián jiù wánchéng le.)
Công trình này hoàn thành khoảng một năm.
c. Khoảng thời gian giữa hai mốc
Khi muốn nói “từ…đến…” (thời gian bắt đầu – thời gian kết thúc):
-
从…到… (cóng… dào…): từ… đến…
Ví dụ:
- 从八点到十点 (cóng bā diǎn dào shí diǎn): từ 8 giờ đến 10 giờ
- 从星期一到星期五 (cóng xīngqī yī dào xīngqī wǔ): từ thứ hai đến thứ sáu
3. Một số mẫu câu phổ biến
Để cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung trở nên tự nhiên, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:
-
你每天工作几个小时?
(Nǐ měitiān gōngzuò jǐ ge xiǎoshí?)
Mỗi ngày bạn làm việc mấy tiếng? -
我学习中文已经三年了。
(Wǒ xuéxí Zhōngwén yǐjīng sān nián le.)
Tôi đã học tiếng Trung được ba năm rồi. -
我家离公司大约二十分钟。
(Wǒ jiā lí gōngsī dàyuē èrshí fēnzhōng.)
Nhà tôi cách công ty khoảng 20 phút. -
从早上八点到下午五点我都在学校。
(Cóng zǎoshang bā diǎn dào xiàwǔ wǔ diǎn wǒ dōu zài xuéxiào.)
Từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều tôi đều ở trường.
4. Lưu ý khi dùng khoảng thời gian trong tiếng Trung
-
Thứ tự từ: Trong tiếng Trung, thứ tự các thành phần câu rất quan trọng. Thông thường, thời gian đặt trước động từ.
-
Tránh nhầm lẫn “年” (nián) và “岁” (suì):
-
“年” dùng để nói năm (thời gian, kinh nghiệm…)
-
“岁” dùng để nói tuổi (年龄 – tuổi tác).
-
Ví dụ:
- 我来了中国三年了。(Tôi đã đến Trung Quốc 3 năm rồi)
- 我25岁。(Tôi 25 tuổi.)
- Sử dụng “左右”, “大约” đúng vị trí:
-
-
“大约” đặt trước số lượng (大约两天)
-
“左右” đặt sau số lượng (两天左右)
-
5. Cách hỏi về khoảng thời gian trong tiếng Trung
Khi muốn hỏi về khoảng thời gian, hãy dùng những mẫu sau:
- 多久?(duō jiǔ): Bao lâu?
- 多长时间?(duō cháng shíjiān): Khoảng thời gian bao lâu?
- 几天?(jǐ tiān): Mấy ngày?
- 多大年纪?(duō dà niánjì): Bao nhiêu tuổi?
Ví dụ:
- 你来这里多久了?(Bạn đến đây được bao lâu rồi?)
- 你每天学习多长时间?(Mỗi ngày bạn học bao lâu?)
6. Một số tình huống thực tế
Để nói về khoảng thời gian trong tiếng Trung tự nhiên, hãy luyện tập qua các tình huống đời sống:
-
Đặt lịch hẹn:
-
我们约半个小时可以吗?(Chúng ta hẹn nửa tiếng được không?)
-
-
Hỏi về thời gian di chuyển:
-
去机场要多长时间?(Đi đến sân bay mất bao lâu?)
-
-
Mô tả kinh nghiệm:
-
我已经在这家公司工作五年了。(Tôi đã làm ở công ty này 5 năm rồi.)
-
7. Tổng kết
Hiểu và sử dụng thành thạo cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung là một kỹ năng vô cùng thiết thực cho mọi người học. Chỉ cần nắm vững các đơn vị thời gian, các mẫu câu cơ bản và thực hành thường xuyên qua hội thoại thực tế, bạn sẽ thấy việc giao tiếp về thời gian trở nên tự nhiên, lưu loát hơn rất nhiều.
Hy vọng bài viết này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc cũng như đời sống hàng ngày!