HSK 2 có bao nhiêu từ vựng?

HSK 2 có bao nhiêu từ vựng? Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn học tiếng Trung đặt ra khi bắt đầu làm quen với hệ thống kiểm tra năng lực Hán ngữ quốc tế (HSK). Ở cấp độ này, số lượng từ vựng không quá nhiều, phù hợp cho người mới học hoặc những ai đang ở trình độ sơ cấp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về số lượng từ vựng trong HSK 2, nội dung kỳ thi, cũng như cách học từ vựng hiệu quả để chinh phục cấp độ này.

HSK 2 có bao nhiêu từ vựng?

HSK là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi “HSK 2 có bao nhiêu từ vựng”, bạn cần hiểu rõ về HSK.

HSK (汉语水平考试 – Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là bài kiểm tra năng lực tiếng Trung tiêu chuẩn dành cho người học tiếng Trung không phải là người bản ngữ. Đây là một trong những chứng chỉ quốc tế quan trọng, được công nhận rộng rãi trên thế giới.

HSK gồm nhiều cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9 (theo phiên bản mới). Trong đó, HSK 2 thuộc nhóm sơ cấp, giúp người học làm quen và sử dụng những mẫu câu cơ bản nhất trong đời sống hàng ngày.


HSK 2 có bao nhiêu từ vựng?

Đây chính là phần mà nhiều bạn đang chờ đợi. HSK 2 có bao nhiêu từ vựng? Câu trả lời là: 300 từ vựng.

Cụ thể:

  • HSK 1 yêu cầu 150 từ vựng cơ bản.
  • HSK 2 yêu cầu 300 từ vựng — nghĩa là bổ sung thêm 150 từ mới so với HSK 1.

Như vậy, khi học lên HSK 2, bạn sẽ cần nắm vững tổng cộng 300 từ vựng thuộc danh sách từ quy định trong khung thi.


Nội dung từ vựng HSK 2 gồm những gì?

Danh sách 300 từ vựng của HSK 2 được lựa chọn dựa trên tính ứng dụng cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các chủ đề phổ biến bao gồm:

  • Gia đình: 爸爸 (bàba – bố), 妈妈 (māma – mẹ), 哥哥 (gēge – anh trai), 妹妹 (mèimei – em gái), …
  • Thời gian: 今天 (jīntiān – hôm nay), 明天 (míngtiān – ngày mai), 现在 (xiànzài – bây giờ), 时候 (shíhou – lúc, khi), …
  • Địa điểm: 学校 (xuéxiào – trường học), 医院 (yīyuàn – bệnh viện), 商店 (shāngdiàn – cửa hàng), 饭馆 (fànguǎn – nhà hàng), …
  • Động từ thường dùng: 学习 (xuéxí – học), 吃 (chī – ăn), 喝 (hē – uống), 走 (zǒu – đi bộ), …
  • Tính từ mô tả: 漂亮 (piàoliang – xinh đẹp), 高兴 (gāoxìng – vui mừng), 忙 (máng – bận), 累 (lèi – mệt), …

Ngoài ra còn nhiều từ liên quan đến sở thích, sinh hoạt, du lịch, thời tiết, phương tiện giao thông…


Cấu trúc bài thi HSK 2

Ngoài việc biết HSK 2 có bao nhiêu từ vựng, bạn cũng nên nắm được cấu trúc bài thi để học từ vựng một cách có định hướng.

HSK 2 gồm 2 phần thi:

  • Nghe hiểu (Listening)
    • 35 câu hỏi.
    • Thí sinh nghe các đoạn hội thoại ngắn và chọn đáp án đúng.
    • Một số câu yêu cầu chọn hình ảnh phù hợp.
  • Đọc hiểu (Reading)
    • 25 câu hỏi.
    • Thí sinh đọc câu, đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng hoặc sắp xếp câu.

Thời gian thi: khoảng 55 phút, bao gồm cả thời gian điền thông tin.

  • Điểm tối đa: 200 điểm.
  • Điểm đạt yêu cầu: từ 120 điểm trở lên.

Vì sao nên học từ vựng HSK 2?

Biết HSK 2 có bao nhiêu từ vựng không chỉ giúp bạn đặt mục tiêu học rõ ràng mà còn mang lại nhiều lợi ích:

  • Củng cố nền tảng: 300 từ vựng HSK 2 giúp bạn hình thành vốn từ cơ bản, phục vụ cho giao tiếp đời thường.
  • Chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn: Nắm chắc từ vựng HSK 2 sẽ giúp bạn học tiếp HSK 3, HSK 4 dễ dàng hơn.
  • Thi lấy chứng chỉ: Nếu bạn có nhu cầu du học Trung Quốc, xin việc liên quan đến tiếng Trung, thì chứng chỉ HSK rất có giá trị.

Cách học từ vựng HSK 2 hiệu quả

Biết rằng HSK 2 có bao nhiêu từ vựng là bước đầu, nhưng làm sao để học hết 300 từ đó một cách hiệu quả? Dưới đây là một số mẹo học giúp bạn chinh phục kỳ thi dễ dàng:

1. Học từ vựng theo chủ đề

Thay vì học lộn xộn, hãy chia từ vựng thành các nhóm chủ đề (gia đình, thời gian, phương tiện giao thông, thực phẩm, cảm xúc…). Cách này giúp não bộ dễ ghi nhớ và liên kết hơn.

2. Kết hợp cả chữ Hán, Pinyin và nghĩa

Đừng chỉ học mỗi nghĩa tiếng Việt. Hãy học đồng thời:

  • Chữ Hán: để nhận diện khi đọc.
  • Pinyin: để phát âm chuẩn.
  • Nghĩa: để hiểu và vận dụng trong ngữ cảnh.

3. Ứng dụng từ vựng vào câu

Học từ đơn lẻ rất dễ quên. Bạn nên đặt câu ví dụ với mỗi từ hoặc học qua các mẫu câu thông dụng.

Ví dụ:

  • 学习 → 我喜欢学习汉语。 (Tôi thích học tiếng Trung.)
  • 走 → 我每天走路去学校。 (Hàng ngày tôi đi bộ đến trường.)

4. Nghe và lặp lại

Tận dụng các nguồn tài liệu nghe như:

  • Các app học từ vựng có audio như Anihao.
  • Podcast tiếng Trung sơ cấp.
  • Video luyện nghe HSK 2.

Nghe và lặp lại giúp bạn ghi nhớ cách phát âm và ngữ điệu.

5. Ôn tập đều đặn

Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (ôn cách quãng) để từ vựng được lưu vào trí nhớ dài hạn. Có thể dùng các app hỗ trợ như Anihao.

6. Làm đề thi thử HSK 2

Luyện đề giúp bạn làm quen với cách ra đề, dạng câu hỏi và tốc độ làm bài. Đồng thời, bạn sẽ nhận ra những từ nào mình chưa vững để ôn kỹ lại.


Một số tài liệu học từ vựng HSK 2

Để học 300 từ vựng HSK 2 hiệu quả, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Sách giáo trình HSK 2 (phiên bản mới nhất).
  • App học từ vựng HSK như HelloChinese, ChineseSkill.
  • Danh sách từ vựng HSK 2 file PDF hoặc flashcard online.
  • Kênh YouTube luyện nghe và đọc HSK 2.

Lộ trình học HSK 2 cho người mới bắt đầu

Nếu bạn mới làm quen với tiếng Trung và muốn học HSK 2, có thể tham khảo lộ trình sau:

Tháng 1:

  • Ôn lại 150 từ vựng HSK 1.
  • Học 50 từ đầu của HSK 2.

Tháng 2:

  • Học tiếp 100 từ vựng HSK 2.
  • Làm quen với các dạng đề thi.

Tháng 3:

  • Học nốt 150 từ còn lại.
  • Làm đề thi thử định kỳ.

Tháng 4:

  • Ôn tập toàn bộ từ vựng.
  • Luyện nghe đọc với tốc độ đề thi thật.

Sau 3–4 tháng học đều đặn, bạn có thể tự tin đăng ký thi HSK 2.


Kết luận

HSK 2 có bao nhiêu từ vựng? Câu trả lời là 300 từ vựng. Đây là cột mốc quan trọng giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản. Nếu bạn có phương pháp học phù hợp và kiên trì, việc chinh phục HSK 2 sẽ không quá khó.

Hãy bắt đầu từ việc lên kế hoạch học từ vựng, luyện nghe, đọc, đặt câu và làm đề thi thử thường xuyên. Chúc bạn sớm đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK 2!